Có 2 kết quả:

裡外 lǐ wài ㄌㄧˇ ㄨㄞˋ里外 lǐ wài ㄌㄧˇ ㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inside and out
(2) or so

Bình luận 0